Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tongue-tie




tongue-tie
['tʌη'tai]
danh từ
(y học) tật líu lưỡi
ngoại động từ
bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm


/'tʌɳtai/

danh từ
(y học) tật líu lưỡi

ngoại động từ
bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm

Related search result for "tongue-tie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.