Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonicity




tonicity
[tou'nisiti]
danh từ
tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường
tính cương, tính trương (của bắp thịt)


/tou'nisiti/

danh từ
tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường
tính cương, tính trương (của bắp thịt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tonicity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.