Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonne


[tonne]
danh từ giống cái
thùng ton-nô lớn
(hàng hải) phao hình thùng
tấn
Une tonne de marchandises
một tấn hàng hóa
Tonne kilométrique
tấn kilomet


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.