Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonometer




tonometer
[tou'nɔmitə]
danh từ
(âm nhạc) thanh mẫu
(y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp


/tou'nɔmitə/

danh từ
(âm nhạc) thanh mẫu
(y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.