Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonus


[tonus]
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ)
(nghĩa bóng) sự năng động; nghị lực
Tonus moral
nghị lực tinh thần
(thân mật) cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.