Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tooler




tooler
['tu:lə]
danh từ
thợ rập hình trang trí vào gáy sách
cái đục lớn (của thợ đá)


/'tu:lə/

danh từ
thợ rập hình trang trí vào gáy sách
cái đục lớn (của thợ đá)

Related search result for "tooler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.