|  toot 
 
 
 
 
  toot |  | [tu:t] |  |  | danh từ |  |  |  | âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (âm nhạc) thổi (kèn) |  |  | nội động từ |  |  |  | bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ) | 
 
 
  /tu:t/ 
 
  danh từ 
  tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ) 
 
  động từ 
  (âm nhạc) thổi (kèn) 
  bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ) 
 
 |  |