Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-dressing




top-dressing
['tɔp'dresiη]
danh từ
phân để bón trên mặt đất; sự bón phân trên mặt đất
lớp đá rải trên mặt đường; sự rải đá trên mặt đường


/'tɔp,dresiɳ/

danh từ
phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng
lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường

Related search result for "top-dressing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.