Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-heaviness




top-heaviness
['tɔp'hevinis]
danh từ
tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)


/'tɔp'hevinis/

danh từ
tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.