Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tope




tope
[toup]
danh từ
(động vật học) cá mập xám
danh từ
(Ân) khóm xoài
nội động từ
nốc rượu; nghiện rượu


/toup/

danh từ
(động vật học) cá mập xám

danh từ
(Ân) khóm xoài

nội động từ
nốc rượu; nghiện rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tope"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.