Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topiary





topiary
['toupiəri]
danh từ
nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, nghệ thuật tạo hình cây cảnh
tính từ
(thuộc) nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, (thuộc) nghệ thuật tạo hình cây cảnh


/'toupjəri/

tính từ
the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

Related search result for "topiary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.