topless
topless | ['tɔplis] |  | tính từ | | |  | không có ngọn, bị cắt ngọn, không có phần trên (cây) | | |  | mặc áo hở ngực (nhất là người đàn bà) | | |  | a topless waitress | | | cô hầu bàn để ngực trần | | |  | để hở ngực (về quần áo của đàn bà) | | |  | a topless dress | | | bộ váy hở ngực | | |  | cao không thấy đầu, cao ngất |  | phó từ | | |  | với bộ ngực để trần | | |  | sunbathe topless | | | cởi trần tắm nắng |
/'tɔplis/
tính từ
không có ngọn, bị cắt ngọn (cây)
không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...)
cao không thấy đầu, cao ngất
|
|