Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
topographique


[topographique]
tính từ
xem topographie
Levé topographique
sự đo vẽ địa hình
anatomie topographique
giải phẫu định khu
carte topographique
bản đồ địa hình tỉ lệ lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.