hình học tôpô (ngành hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh hưởng của sự thay đổi hình dáng và kích thước)
tôpô t. of a space tôpô của một không gian algebraic t. tôpô đại số combinatorial t. tôpô tổ hợp discrete t. tôpô rời rạc combinatorial t. tôpô tổ hợp discrete t. tôpô rời rạc general t. tôpô đại cương identification t. tôpô đồng nhất hoá interval t. tôpô khoảng orbital t. tôpô quỹ đạo order compatible t. tôpô tương thích thứ tự plan t. tôpô phẳng point-set t. tôpô tập điểm relative t. tôpô cảm sinh strong t. tôpô mạnh weak t. tôpô yếu