Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topper




topper
['tɔpə]
danh từ
kéo tỉa ngọn cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) áo khoác ngắn (của đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cừ nhất
(thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)


/'tɔpə/

danh từ
kéo tỉa ngọn cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ nhất
(thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.