Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topsyturvy




topsyturvy
['tɔpsaidz]
danh từ số nhiều
phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước)


/'tɔpsi'tə:vi/

danh từ
sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn
to fall topsyturvy ngã lộn nhào
the whole world has turned topsyturvy thật là hỗn loạn đảo điên

ngoại động từ
đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn

Related search result for "topsyturvy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.