Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tor




tor
[tɔ:]
danh từ
đồi nhỏ, ngọn núi đá (nhất là ở các vùng phía Tây Nam nước Anh)


/tɔ:/

danh từ
núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi

Related search result for "tor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.