Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torc




torc
[tɔ:k]
danh từ
(khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người Gôloa đeo thời cổ) (như) torque


/tɔ:k/

danh từ
(khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torque)

Related search result for "torc"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.