Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torch-singer




torch-singer
['tɔ:t∫'siηə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà hát những bài ca về tình yêu tan vỡ


/'tɔ:tʃ'siɳə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà hát những bài ca thất tình

Related search result for "torch-singer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.