Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tordu


[tordu]
tính từ
queo, khoèo
Règle tordue
thước queo
Jambes tordues
chân khoèo
(thực vật học) vặn
Préfloraison tordue
tiền khai hoa vặn
(thông tục) điên, gàn dở
Il est complètement tordu
nó hoàn toàn điên
avoir l'esprit tordu
đầu óc gàn dở
avoir la gueule tordue
rất xấu xí (người)
danh từ
(thông tục) người điên, người gàn
Il est un vrai tordu
hắn quả là một người điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.