Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tormina




tormina
['tɔ:minə]
danh từ số nhiều
(y học) chứng đau bụng quặn


/'tɔ:minə/

danh từ số nhiều
(y học) chứng đau bụng quặn

Related search result for "tormina"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.