Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpids




torpids
['tɔ:pidz]
danh từ số nhiều
cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học Oc-phớt)
thuyền đua


/'tɔ:pidz/

danh từ số nhiều
cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học Oc-phớt)
thuyền đua

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.