Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torrefying




torrefying
['tɔrifaiiη]
tính từ
như thiêu, như đốt


/'tɔrifaiiɳ/

tính từ
như thiêu, như đốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.