Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torrent


[torrent]
danh từ giống đực
dòng thác
Torrent qui sort de la montagne
dòng thác từ trong núi chảy ra
(nghĩa bóng) dòng tràn trề; tràng
Torrents de larmes
nước mắt tràn trề
Torrents de lumière
ánh sáng tràn trề
Torrents d'injures
những tràng chửi rủa
à torrents
như trút nước
laisser passer le torrent
chờ cho nguội đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.