|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tors
 | [tors] |  | tính từ | | |  | xe, xoắn | | |  | Fil tors | | | chỉ xe | | |  | khoèo; méo | | |  | Jambes torses | | | cẳng chân khoèo | | |  | Bouche torse | | | miệng méo |  | đồng âm Taure, tore, torr, tort. |  | danh từ giống đực | | |  | sự xe; sự vặn | | |  | Tors d'un cordage | | | sự vặn một dây thừng |
|
|
|
|