|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torse
 | [torse] |  | tính từ giống cái | | |  | xem tors |  | danh từ giống đực | | |  | nửa mình trên; thân người (không kể đầu và tứ chi) | | |  | (nghệ thuật) tượng thân người | | |  | bomber le torse | | |  | (thân mật) ưỡn ngực; làm bộ làm tịch | | |  | torse nu | | |  | ở trần |
|
|
|
|