Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tortilla




tortilla
[tɔ:'ti:lə]
danh từ
bánh ngô, bánh bắp (bánh tròn, mỏng làm bằng bột ngọt, có nhồi thịt.. ăn nóng ở châu Mỹ la tinh; nhất là ở Mê-hi-cô)


/tɔ:'ti:ljɑ:/

danh từ
bánh mì ngô (ở Mê-hi-cô)

Related search result for "tortilla"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.