Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tortu


[tortu]
tính từ
cong queo, ngoằn ngoèo
Arbre tortu
cây cong queo
Chemin tortu
đường ngoằn ngoèo
(nghĩa bóng) không đúng đắn, không chính đính
Esprit tortu
đầu óc không chính đính
le bois tortu
(thân mật) cây nho
phản nghĩa Droit
đồng âm Tortue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.