|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tortue
 | [tortue] |  | danh từ giống cái | | |  | (động vật học) rùa | | |  | La carapace de la tortue | | | mai rùa | | |  | Tortue d'eau douce | | | rùa nước ngọt | | |  | Tortue marine | | | rùa biển | | |  | Aller à pas de tortue | | | đi chậm như rùa | | |  | mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để che tên đạn) |  | tính từ giống cái | | |  | xem tortu |
|
|
|
|