Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tortuousness




tortuousness
['tɔ:t∫uəsnis]
Cách viết khác:
tortuosity
[,tɔ:t∫u'ɔsəti]
danh từ
trạng thái quanh co
chỗ uốn khúc


/'tɔ:tjuəsnis/

danh từ
trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.