Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torus





torus


torus

A torus is a doughnut-shaped object.

['tɔ:rəs]
danh từ, số nhiều tori
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore
(thực vật học) đế hoa



hình xuyến

/'tɔ:rəs/

danh từ, số nhiều tori
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)
(thực vật học) đế hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.