Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tory


[tory]
danh từ giống đực (số nhiều tories)
đảng viên đảng To-ri (ở nước Anh)
tính từ xem danh từ giống đực
Parti tory
đảng To-ri (Anh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.