Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
total


[total]
tính từ
hoàn toàn, trọn vẹn
Ruine totale
sự đổ nát hoàn toàn
Confiance totale
sự tin tưởng hoàn toàn
Joie totale
niềm vui trọn vẹn
toàn thể, toàn bộ, tổng cộng
Somme totale
số tổng cộng
tổng lực
Guerre totale
chiến tranh tổng lực
danh từ giống đực
tổng, tổng số
Le total d'une addition
tổng của một tính cộng
Total de population
tổng số dân cư
au total
tổng cộng là; tất cả là
tóm lại là
faire le total
tính tổng lại, cộng tất cả lại
phản nghĩa Fractionnaire, framentaire, partiel


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.