Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
totalisation


[totalisation]
danh từ giống cái
sự tổng cộng
La totalisation des recettes
sự tổng cộng những món thu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.