Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totalizator




totalizator
['toutəlaizeitə]
Cách viết khác:
totalisator
['toutəlaizeitə]
danh từ
bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) (như) tote



(máy tính) bộ tổng, bộ đếm

/'toutəlaizeitə/

danh từ
(thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((cũng) totalizer)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.