Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totalizer




totalizer
['toutəlaiz]
Cách viết khác:
totalise
['toutəlaiz]
ngoại động từ
cộng tổng số, tính gộp lại



bộ tổng

/'toutəlaizə/

danh từ
(như) totalizator
máy cộng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.