Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tote




tote
[tout]
danh từ
(thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) (như) totalizator
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
I've been toting this bag round all day
tôi đã đeo chiếc túi này đi suốt cả ngày


/tout/

danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của totalizator

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.