Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totem





totem
['toutəm]
danh từ
Tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-điêng ở Bắc Mỹ coi (như) biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình)
hình ảnh Tôtem


/'toutəm/

danh từ
Tôtem, vật tổ

Related search result for "totem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.