Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totemistic




totemistic
[,toutə'mistik]
tính từ
(thuộc) tín ngưỡng tôtem


/,toutə'mistik/

tính từ
(thuộc) tín ngưỡng tôtem

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.