Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tottering




tottering
['tɔtəriη]
tính từ
lung lay, sắp đổ
a tottering throne
ngai vàng lung lay
lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
tottering steps
bước đi không vững


/'tɔtəriɳ/

tính từ
lung lay, sắp đổ
a tottering throne ngai vàng lung lay
lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
tottering steps bước đi không vững

Related search result for "tottering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.