Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
touareg


[touareg]
tính từ
(thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa-ha-ra)
Caravanes Touareg
những đoàn người Tu-a-réc (qua sa mạc)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Tu-a-réc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.