Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
touchant


[touchant]
tính từ
cảm động
Paroles touchantes
những lời cảm động
(mỉa mai) làm động lòng, làm mủi lòng
giới từ
(văn chương) liên quan đến
Questions touchant la politique
những vấn đề liên quan đến chính trị
Diverses opinions touchant une question
những ý kiến khác nhau liên quan đến một vấn đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.