 | [touchant] |
 | tính từ |
| |  | cảm động |
| |  | Paroles touchantes |
| | những lời cảm động |
| |  | (mỉa mai) làm động lòng, làm mủi lòng |
 | giới từ |
| |  | (văn chương) liên quan đến |
| |  | Questions touchant la politique |
| | những vấn đề liên quan đến chính trị |
| |  | Diverses opinions touchant une question |
| | những ý kiến khác nhau liên quan đến một vấn đề |