Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
touchstone




touchstone
['tʌt∫stoun]
danh từ
đá thử (hợp kim) bằng cách rạch lên
tiêu chuẩn


/'tʌtʃstoun/

danh từ
đá thử vàng
tiêu chuẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "touchstone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.