Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toughish




toughish
['tʌfi∫]
tính từ
hơi dai, hơi bền
khá cứng cỏi
hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố
hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm)


/'tʌfiʃ/

tính từ
hơi dai, hơi bền
khá cứng cỏi
hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố
hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm)

Related search result for "toughish"
  • Words pronounced/spelled similarly to "toughish"
    tough toughish
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.