Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toughness




toughness
['tʌfnis]
danh từ
tính dai, tính bền
tính bền bỉ, tính dẻo dai
tính cố chấp, tính ngoan cố
tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)


/'tʌfnis/

danh từ
tính dai, tính bền
tính bền bỉ, tính dẻo dai
tính cố chấp, tính ngoan cố
tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toughness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.