|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toujours
| [toujours] | | phó từ | | | luôn luôn, mãi mãi | | | Il est toujours en retard | | nó luôn luôn đến chậm | | | Il arrive toujours à cinq heures | | anh ta luôn đến lúc năm giờ | | | Penser toujours à son ami | | luôn luôn nghĩ đến bạn | | | bao giờ, cũng vẫn, vẫn | | | Il est toujours le même | | bao giờ nó cũng vẫn như thế | | | Il l'aime toujours | | nó vẫn yêu cô ta | | | cứ... đã | | | Payez toujours, et nous verrons après | | anh cứ trả đi đã, rồi ta sẽ liệu | | | comme toujours | | | như thường lệ, như mọi khi | | | depuis toujours | | | vốn dĩ vẫn là | | | de toujours | | | thường ngày | | | ne pas... toujours | | | không phải bao giờ cũng | | | pour toujours | | | mãi mãi, đời đời | | | presque toujours | | | hầu như luôn luôn | | | toujours est - il que | | | dù sao cũng vẫn là | | phản nghĩa Jamais, parfois; exceptionnellement. |
|
|
|
|