Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tourist





tourist
['tuərist]
danh từ
khách du lịch
a tourist agency
hãng du lịch
(thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu
the Australian tourists
những người Uc đang đi thi đấu ở nhiều nơi
(khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất


/'tuərist/

danh từ
nhà du lịch, khách du lịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tourist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.