Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
touriste


[touriste]
danh từ
khách du lịch, du khách
Touriste étranger
du khách người ngoại quốc
tính từ
(Classe touriste) hạng vé du lịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.