Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourne


[tourne]
danh từ giống cái
sự hỏng đi, sự trở chua của rượu vang của sữa
đoạn tiếp (bài báo)
Débuter à la une et la tourne en page six
đọc đoạn đầu ở trang một và đoạn tiếp ở trang sáu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.