tourniquet
 | [tourniquet] |  | danh từ giống đực | | |  | cửa quay (ra vào từng người một) | | |  | thanh quay (để chống cánh cửa rèm.) | | |  | mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính) | | |  | trò chơi đĩa quay | | |  | con quay | | |  | Tourniquet de jardinier | | | con quay tưới vườn | | |  | (động vật học) bọ quay | | |  | (y học) garô xoắn | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) toà án binh | | |  | passer au tourniquet | | | ra toà án binh |
|
|